Trang chủ / Bài viết
IFRS là gì? Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế và ý nghĩa với doanh nghiệp Việt Nam
IFRS là gì?
IFRS (International Financial Reporting Standards) là bộ Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành. Mục tiêu của IFRS là xây dựng một ngôn ngữ kế toán chung, giúp các doanh nghiệp trên toàn cầu có thể trình bày báo cáo tài chính minh bạch, dễ hiểu và có khả năng so sánh.
Hiện nay, hơn 140 quốc gia đã áp dụng hoặc cho phép áp dụng IFRS. Việc thống nhất này giúp tăng độ tin cậy của thông tin tài chính, hỗ trợ huy động vốn quốc tế và nâng cao năng lực quản trị của doanh nghiệp.
2. Các chuẩn mực chính trong IFRS
IFRS có 17 chuẩn mực có hiệu lực. Trong đó chuẩn mực IFRS 17 được cập nhật và thay thế cho IFRS 4.
| Chuẩn mực | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
|---|---|---|
| IFRS 1 | First-time Adoption of International Financial Reporting Standards | Lần đầu tiên áp dụng các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS |
| IFRS 2 | Share-based Payment | Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu |
| IFRS 3 | Business Combinations | Hợp nhất kinh doanh |
| IFRS 5 | Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations | Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục |
| IFRS 6 | Exploration for and Evaluation of Mineral Assets | Thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản |
| IFRS 7 | Financial Instruments: Disclosures | Công cụ tài chính: Trình bày |
| IFRS 8 | Operating Segments | Bộ phận kinh doanh |
| IFRS 9 | Financial Instruments | Công cụ tài chính |
| IFRS 10 | Consolidated Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
| IFRS 11 | Joint Arrangements | Thỏa thuận liên doanh |
| IFRS 12 | Disclosure of Interests in Other Entities | Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác |
| IFRS 13 | Fair Value Measurement | Xác định giá trị hợp lý |
| IFRS 14 | Regulatory Deferral Accounts | Các khoản hoãn lại theo luật định |
| IFRS 15 | Revenue from Contracts with Customers | Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng |
| IFRS 16 | Leases | Thuê tài sản |
| IFRS 17 | Insurance Contracts | Hợp đồng bảo hiểm |
Bên cạnh các chuẩn mực IFRS, hệ thống còn bao gồm IAS 1 – IAS 41 (International Accounting Standards) – là các chuẩn mực kế toán quốc tế được ban hành trước IFRS và vẫn tiếp tục được áp dụng song song.
Lợi ích, thách thức và lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam
Việc áp dụng IFRS mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp Việt Nam: nâng cao tính minh bạch trong báo cáo tài chính, cải thiện uy tín với nhà đầu tư, đồng thời hỗ trợ quản trị nội bộ hiệu quả hơn. Các doanh nghiệp niêm yết, công ty có vốn đầu tư nước ngoài hoặc hướng đến mở rộng quy mô quốc tế sẽ đặc biệt hưởng lợi khi triển khai IFRS.
Bên cạnh đó, quá trình chuyển đổi cũng đòi hỏi sự đầu tư đáng kể về nhân sự, hệ thống phần mềm và quy trình kế toán. Do sự khác biệt giữa IFRS và chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), nhiều doanh nghiệp có thể cần lập song song hai bộ báo cáo trong thời gian đầu.
Theo Quyết định 345/QĐ-BTC ngày 16/3/2020 của Bộ Tài chính, Việt Nam sẽ triển khai IFRS theo ba giai đoạn:
Giai đoạn chuẩn bị (2020 – 2021)
Công bố bản dịch IFRS sang tiếng Việt, xây dựng văn bản hướng dẫn, cơ chế tài chính và đào tạo nguồn nhân lực phục vụ triển khai.
Giai đoạn 1: Áp dụng tự nguyện (2022 – 2025)
Doanh nghiệp có đủ điều kiện và nhu cầu được phép lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS.
Đối tượng bao gồm:
Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn có khoản vay từ các định chế tài chính quốc tế
Doanh nghiệp niêm yết
Công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết
Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài là công ty con của tập đoàn nước ngoài
Các doanh nghiệp khác có đủ nguồn lực và nhu cầu áp dụng IFRS
Giai đoạn 2: Áp dụng bắt buộc (sau năm 2025)
Đối với báo cáo tài chính hợp nhất: Bộ Tài chính sẽ triển khai Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) cho các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế, trừ các doanh nghiệp siêu nhỏ hoặc đã áp dụng IFRS.
Đối với báo cáo tài chính riêng: Bộ Tài chính căn cứ tình hình thực tế và mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp để quy định phương án, thời điểm áp dụng bắt buộc hoặc tự nguyện IFRS.
Ý nghĩa của IFRS đối với doanh nghiệp và nền kinh tế Việt Nam
Việc hiểu rõ lộ trình áp dụng IFRS giúp doanh nghiệp chủ động chuẩn bị nguồn lực, điều chỉnh quy trình kế toán phù hợp và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh chuẩn mực quốc tế trở thành xu thế tất yếu của nền tài chính toàn cầu. Với từng doanh nghiệp, IFRS mang lại cơ hội minh bạch hóa thông tin, gia tăng uy tín với nhà đầu tư và thúc đẩy quản trị nội bộ chuyên nghiệp hơn. Ở tầm quốc gia, việc triển khai IFRS góp phần thu hút vốn đầu tư nước ngoài, nâng cao uy tín và sức cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế, góp phần phát triển cho nền kinh tế Việt Nam.
Bạn có thắc mắc liên quan đến các vấn đề tài chính, kết nối với Optways ngay để được tư vấn.